trưởng khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trưởng khoa+ noun
- dean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưởng khoa"
- Những từ có chứa "trưởng khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 551